Trang chủDHAI • NASDAQ
add
DIH Holding US Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)-0,0020
0,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:28:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr USD
Số lượng trung bình
857,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 Tr | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 9,88 Tr | 40,86% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -225,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,70 | -258,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -173,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -60,54% |
Tổng tài sản | 31,81 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 69,70 Tr | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -225,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,00 N | -51,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 66,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -97,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -939,00 N | -272,93% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 84,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192