Trang chủDHAI • NASDAQ
add
DIH Holding US Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(3,90%)+0,030
0,80 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 19:36:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 Tr USD
Số lượng trung bình
399,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,16 Tr | 39,07% |
Chi phí hoạt động | 7,57 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | -234,00 N | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 93,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | 186,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 331,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -11,47% |
Tổng tài sản | 38,19 Tr | 27,65% |
Tổng nợ | 72,59 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 N | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 476,00 N | -78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 N | -224,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 43,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,00 N | -284,49% |
Dòng tiền tự do | 696,50 N | -83,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192