Trang chủDHANUKA • NSE
add
Dhanuka Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.312,00 ₹ - 1.355,00 ₹
Phạm vi một năm
933,80 ₹ - 1.925,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,38 T INR
Số lượng trung bình
26,06 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | 550,45 Tr | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,66 Tr | 36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,00 Tr | -69,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,45 Tr | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.136