Trang chủDHARMAJ • NSE
add
Dharmaj Crop Guard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,85 ₹ - 292,20 ₹
Phạm vi một năm
196,95 ₹ - 389,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T INR
Số lượng trung bình
132,19 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 426,43 Tr | 120,54% |
Thu nhập ròng | 210,28 Tr | -8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,10 Tr | 9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | 77,33% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 30,06% |
Tổng nợ | 4,11 T | 57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,28 Tr | -8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
582