Trang chủDHCC • OTCMKTS
add
Diamondhead Casino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr USD
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,46 N | -72,22% |
Thu nhập ròng | -466,28 N | -193,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,22 N | 73,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,81 N | -55,69% |
Tổng tài sản | 5,58 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,28 N | -193,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,06 N | 94,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 91,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,06 N | -107,74% |
Dòng tiền tự do | 244,36 N | 44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Nhân viên
1