Trang chủDHCC • OTCMKTS
add
Diamondhead Casino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr USD
Số lượng trung bình
37,93 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,93 N | 60,06% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 491,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,68 N | -72,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,41 N | -74,62% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 18,38 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 491,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,40 N | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,40 N | 3,40% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -1.086,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Nhân viên
1