Trang chủDHCNI • NASDAQ
add
Diversified Healthcare 5 625 Senior Notes Exp 01 Aug 2042
Giá đóng cửa hôm trước
16,59 $
Mức chênh lệch một ngày
16,33 $ - 16,59 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 17,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
890,13 Tr USD
Số lượng trung bình
33,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,39 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 74,62 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | -97,86 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,35 | -25,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,27 Tr | 26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,56 Tr | -21,53% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -4,51% |
Tổng nợ | 3,18 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,86 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,29 Tr | 72,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,85 Tr | -9,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,48 Tr | 409,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,92 Tr | 342,02% |
Dòng tiền tự do | 41,83 Tr | 541,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web