Trang chủDHCNL • NASDAQ
add
Diversified Healthcare 6 25 Senior Notes Exp 2046
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 $
Mức chênh lệch một ngày
15,33 $ - 16,20 $
Phạm vi một năm
13,75 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,16 Tr USD
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,64 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 82,89 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | -98,69 Tr | -50,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,41 | -43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,71 Tr | 4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,53 Tr | -7,76% |
Tổng tài sản | 5,29 T | -4,43% |
Tổng nợ | 3,24 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,69 Tr | -50,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,13 Tr | 250,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,19 Tr | 58,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 Tr | -32,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,68 Tr | 88,86% |
Dòng tiền tự do | 10,70 Tr | -76,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web