Trang chủDHCNL • NASDAQ
add
Diversified Healthcare 6 25 Senior Notes Exp 2046
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Mức chênh lệch một ngày
14,53 $ - 14,75 $
Phạm vi một năm
13,80 $ - 18,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,83 Tr USD
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,62 Tr | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 76,26 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | -87,45 Tr | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,04 | 18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 35,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,44 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,58 Tr | -41,21% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -5,68% |
Tổng nợ | 3,18 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,45 Tr | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | 352,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,14 Tr | -29,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,60 Tr | -341,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,55 Tr | -247,02% |
Dòng tiền tự do | -232,50 Tr | -959,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web