Trang chủDHIL • NASDAQ
add
Diamond Hill Investment Group Inc
143,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
143,66 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
143,74 $
Mức chênh lệch một ngày
143,06 $ - 145,12 $
Phạm vi một năm
122,32 $ - 173,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,86 Tr USD
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,12 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | -20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,92 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,29 Tr | 54,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,14 Tr | 42,90% |
Tổng tài sản | 224,44 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 55,48 Tr | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | -20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,73 Tr | 12,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | 58,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 Tr | 58,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,48 Tr | 43,93% |
Dòng tiền tự do | -9,30 Tr | 37,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127