Trang chủDHIL • NASDAQ
add
Diamond Hill Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
145,61 $
Mức chênh lệch một ngày
143,32 $ - 146,11 $
Phạm vi một năm
135,44 $ - 173,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,44 Tr USD
Số lượng trung bình
16,80 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,12 Tr | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,89 | -53,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 Tr | 185,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 Tr | -11,42% |
Tổng tài sản | 245,13 Tr | 5,62% |
Tổng nợ | 82,56 Tr | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | -45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,84 Tr | -138,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,79 Tr | 1.406,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,04 Tr | 27,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | 532,46% |
Dòng tiền tự do | 18,44 Tr | 43,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127