Trang chủDHR • CVE
add
Discovery Harbour Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,78 N | -53,38% |
Thu nhập ròng | -30,35 N | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,43 N | 129,46% |
Tổng tài sản | 439,93 N | 29,42% |
Tổng nợ | 79,36 N | 61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,35 N | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,78 N | 3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,78 N | 55,52% |
Dòng tiền tự do | -12,41 N | -856,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web