Trang chủDHR • CVE
add
Discovery Harbour Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
862,32 N CAD
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,73 N | 8,06% |
Thu nhập ròng | -84,26 N | -8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 N | -115,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,24 N | -9,81% |
Tổng tài sản | 429,05 N | 202,08% |
Tổng nợ | 39,70 N | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,26 N | -8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,12 N | 38,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,12 N | 38,05% |
Dòng tiền tự do | -42,82 N | 54,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web