Trang chủDHR • CVE
add
Discovery Harbour Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
849,06 N CAD
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,20 N | 28,38% |
Thu nhập ròng | -75,66 N | -25,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,55 N | -78,48% |
Tổng tài sản | 409,21 N | -19,44% |
Tổng nợ | 89,80 N | 161,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,66 N | -25,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,88 N | 39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,88 N | -119,45% |
Dòng tiền tự do | 3,90 N | 108,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web