Trang chủDHRUV • NSE
add
Dhruv Consultancy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,50 ₹ - 160,32 ₹
Phạm vi một năm
56,25 ₹ - 160,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T INR
Số lượng trung bình
51,03 N
Tỷ số P/E
43,42
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,72 Tr | 42,73% |
Chi phí hoạt động | 244,83 Tr | 70,28% |
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -29,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,86 Tr | -8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,42 Tr | -42,81% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 32,08% |
Tổng nợ | 409,88 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,88 Tr | 0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
327