Trang chủDHT • NYSE
add
DHT Holdings Inc
10,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,23 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,27 $
Phạm vi một năm
9,28 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
8,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,11 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 35,21 Tr | 14,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | 5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,41 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,83 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -1,53% |
Tổng nợ | 438,86 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,21 Tr | 14,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,14 Tr | 43,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,89 Tr | 70,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,57 Tr | -166,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 102,09% |
Dòng tiền tự do | 39,80 Tr | 177,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.212