Trang chủDHT • NYSE
add
DHT Holdings Inc
10,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,59 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:55:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,26 $ - 10,65 $
Phạm vi một năm
8,67 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,39 Tr | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 33,21 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 54,94 Tr | 55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,81 | 69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -22,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,94 Tr | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,14 Tr | 4,56% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -0,38% |
Tổng nợ | 443,89 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,94 Tr | 55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,79 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,99 Tr | -490,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,91 Tr | -21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | 427,38% |
Dòng tiền tự do | 19,86 Tr | -15,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
924