Trang chủDHUNINV • NSE
add
Dhunseri Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.489,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.475,60 ₹ - 1.517,00 ₹
Phạm vi một năm
1.226,00 ₹ - 2.668,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T INR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,06 Tr | -79,91% |
Chi phí hoạt động | 744,66 Tr | 65,06% |
Thu nhập ròng | -581,96 Tr | -309,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,81 | -1.941,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -952,25 Tr | -497,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -62,48% |
Tổng tài sản | 44,16 T | -0,13% |
Tổng nợ | 9,89 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,96 Tr | -309,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6