Trang chủDHX • NYSE
add
DHI Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,17 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,08 Tr USD
Số lượng trung bình
101,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,30 Tr | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 26,15 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -518,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,95 | -589,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | -25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -18,06% |
Tổng tài sản | 212,07 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 108,17 Tr | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,35 Tr | -518,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | 51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -181,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -8,39% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | 266,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414