Trang chủDHX • NYSE
add
DHI Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,74 Tr USD
Số lượng trung bình
146,40 N
Tỷ số P/E
57,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,28 Tr | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 28,48 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -200,00 N | -119,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -121,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 219,39 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 108,08 Tr | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 N | -119,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 Tr | -2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | -291,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | 16,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -882,00 N | -188,20% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | 513,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460