Trang chủDIABIO • STO
add
Diagonal Bio AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,031 kr - 0,035 kr
Phạm vi một năm
0,0063 kr - 0,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 N | -68,25% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -56,11% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -500,40 | -47,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -928,00 N | 64,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -63,32% |
Tổng tài sản | 29,36 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | -63,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -744,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,00 N | 69,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -197,43% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -375,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4