Trang chủDIABIO • STO
add
Diagonal Bio AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,031 kr - 0,043 kr
Phạm vi một năm
0,0063 kr - 0,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 Tr SEK
Số lượng trung bình
34,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,00 N | -68,83% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -6,03% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 N | -294,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 31,02 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,40 Tr | -510,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,00 N | 40,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,52 Tr | 64.018,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 154,76% |
Dòng tiền tự do | -9,78 Tr | -206,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4