Trang chủDIACABS • NSE
add
Diamond Power Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
127,29 ₹ - 132,10 ₹
Phạm vi một năm
81,50 ₹ - 190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,23 T INR
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
198,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 148,34% |
Chi phí hoạt động | 392,39 Tr | 122,73% |
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | -46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -78,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,40 Tr | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,02 Tr | 205,75% |
Tổng tài sản | 17,87 T | 17,72% |
Tổng nợ | 26,66 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | -46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
106