Trang chủDIACABS • NSE
add
Diamond Power Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.402,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ₹ - 1.464,90 ₹
Phạm vi một năm
100,10 ₹ - 1.899,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,93 T INR
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
258,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 235,76% |
Chi phí hoạt động | 309,87 Tr | 72,08% |
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -49,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,20 Tr | 25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,92 Tr | 546,89% |
Tổng tài sản | 16,72 T | 14,75% |
Tổng nợ | 25,95 T | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
106