Trang chủDIAH • STO
add
Diadrom Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,00 kr - 9,18 kr
Phạm vi một năm
8,58 kr - 13,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
65,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
70,85
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 27,79% |
Thu nhập ròng | -353,00 N | -117,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -121,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,00 N | -114,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -76,12% |
Tổng tài sản | 25,36 Tr | -19,93% |
Tổng nợ | 14,42 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,00 N | -117,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,00 N | -88,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | 42,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | 36,98% |
Dòng tiền tự do | 167,88 N | -65,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
44