Trang chủDIAM • TSE
add
Star Diamond Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
287,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -25,58% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,00 N | 30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,00 N | -70,13% |
Tổng tài sản | 14,12 Tr | -13,54% |
Tổng nợ | 10,69 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,00 N | 78,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,00 N | 3.609,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,00 N | -88,84% |
Dòng tiền tự do | -169,50 N | -109,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6