Trang chủDIAMONDYD • NSE
add
Prataap Snacks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ₹ - 943,60 ₹
Phạm vi một năm
801,55 ₹ - 1.295,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T INR
Số lượng trung bình
48,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -2,11% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -92,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -92,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -92,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,03 Tr | -58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,78 Tr | -40,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | -92,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.177