Trang chủDIAS • VIE
add
DiaSorin SpA
Giá đóng cửa hôm trước
96,08 €
Mức chênh lệch một ngày
95,34 € - 96,88 €
Phạm vi một năm
90,06 € - 111,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T EUR
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,43 Tr | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 134,49 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,28 Tr | 4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,92 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 2,91% |
Tổng nợ | 1,51 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,78 Tr | -15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 Tr | 85,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,87 Tr | -0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,96 Tr | 222,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3.279