Trang chủDIC • VIE
add
BRANICKS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 €
Mức chênh lệch một ngày
2,43 € - 2,49 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
208,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
506,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,04 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 153,78 Tr | 163,55% |
Thu nhập ròng | -92,24 Tr | -506,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,67 | -512,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,36 Tr | -8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,38 Tr | -81,16% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -14,33% |
Tổng nợ | 3,09 T | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,24 Tr | -506,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,00 N | -99,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | -17,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,81 Tr | 26,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,53 Tr | -315,34% |
Dòng tiền tự do | -260,36 Tr | -352,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
274