Trang chủDICIND • NSE
add
DIC India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
689,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
687,25 ₹ - 720,95 ₹
Phạm vi một năm
417,00 ₹ - 839,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T INR
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
121,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 549,15 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 114,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 114,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,52 Tr | 153,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,21 Tr | -32,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 114,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
357