Trang chủDICOT • STO
add
Dicot Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,65 kr - 0,79 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 0,79 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
11,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,60 Tr | 72,26% |
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,60 Tr | -72,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,80 Tr | 189,76% |
Tổng tài sản | 102,50 Tr | 165,61% |
Tổng nợ | 14,10 Tr | 79,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 Tr | -32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,60 Tr | -34,64% |
Dòng tiền tự do | -12,10 Tr | -18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4