Trang chủDIE • FRA
add
Dierig Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 €
Mức chênh lệch một ngày
8,55 € - 8,55 €
Phạm vi một năm
7,65 € - 9,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 12,72% |
Thu nhập ròng | 452,50 N | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -51,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 85,17% |
Tổng tài sản | 128,55 Tr | 13,07% |
Tổng nợ | 76,08 Tr | 22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,50 N | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | -666,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 214,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 N | 94,21% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -488,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1805
Trang web
Nhân viên
136