Trang chủDIFI • TLV
add
Direct Finance of Direct Group 2006 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
52.670,00 ILA - 54.000,00 ILA
Phạm vi một năm
46.000,00 ILA - 65.230,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T ILS
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,64 Tr | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 307,32 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 638,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 499,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 Tr | 10,73% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 9,41% |
Tổng nợ | 7,19 T | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | 638,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,72 Tr | 75,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,39 Tr | 8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,96 Tr | -72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | -77,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
758