Trang chủDIG • WSE
add
Digital Network SA
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
80,00 zł - 84,20 zł
Phạm vi một năm
36,50 zł - 86,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
352,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -14,44% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 64,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 31,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,57 Tr | 42,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,98 Tr | -31,43% |
Tổng tài sản | 90,80 Tr | -9,53% |
Tổng nợ | 35,76 Tr | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 64,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,00 N | 122,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,83 Tr | 82,01% |
Dòng tiền tự do | 7,07 Tr | 8,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
19