Trang chủDIGAF • OTCMKTS
add
Digatrade Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 N USD
Số lượng trung bình
40,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 472,49 N | 20,29% |
Thu nhập ròng | 436,87 N | 116,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,20 N | 8.136,34% |
Tổng tài sản | 303,87 N | 3,65% |
Tổng nợ | 850,66 N | -54,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -546,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,87 N | 116,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,32 N | -51,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,05 N | 48,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,73 N | 134,37% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -283,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2