Trang chủDIGI • CNSX
add
Digital Commodities Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,07 N | 226,40% |
Thu nhập ròng | -271,56 N | -1.514,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,64 N | -36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 941,77% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 126,65% |
Tổng nợ | 283,53 N | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,56 N | -1.514,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,07 N | -25,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,72 N | -840,62% |
Dòng tiền tự do | -452,32 N | 5,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web