Trang chủDIGIA • HEL
add
Digia Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 €
Mức chênh lệch một ngày
6,40 € - 6,54 €
Phạm vi một năm
5,04 € - 6,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,06 Tr | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | 35,51% |
Tổng tài sản | 168,61 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 92,34 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 Tr | 75,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,50 N | 98,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | -80,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,00 N | 150,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.567