Trang chủDIGISPICE • NSE
add
Digispice Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,35 ₹ - 23,09 ₹
Phạm vi một năm
17,09 ₹ - 47,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T INR
Số lượng trung bình
160,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 125,93% |
Chi phí hoạt động | 481,95 Tr | 240,04% |
Thu nhập ròng | -246,86 Tr | -166,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,30 | -129,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,20 Tr | 13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | 104,74% |
Tổng tài sản | 14,25 T | 119,47% |
Tổng nợ | 9,92 T | 146,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,86 Tr | -166,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
44