Trang chủDIGISPICE • NSE
add
Digispice Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ₹ - 26,50 ₹
Phạm vi một năm
23,25 ₹ - 52,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T INR
Số lượng trung bình
39,97 N
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 197,95 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | -73,96 Tr | -183,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | -193,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,36 Tr | -138,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | — |
Tổng tài sản | 6,75 T | — |
Tổng nợ | 4,30 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,96 Tr | -183,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
44