Trang chủDIGISTA • KLSE
add
Digistar Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | -38,00 N | 83,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 81,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,89 Tr | -0,90% |
Tổng tài sản | 296,21 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 239,79 Tr | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 N | 83,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | -383,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 Tr | 464,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -135,01% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | -49,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3.584