Trang chủDIGN • STO
add
Dignitana AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,41 kr - 1,65 kr
Phạm vi một năm
0,71 kr - 3,49 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
128,06 Tr SEK
Số lượng trung bình
152,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,84 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 25,85 Tr | 38,09% |
Thu nhập ròng | -11,45 Tr | -145,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,44 | -137,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,97 Tr | -592,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | 28,66% |
Tổng tài sản | 48,44 Tr | -4,72% |
Tổng nợ | 38,66 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,45 Tr | -145,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | -13,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 571,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | 165,65% |
Dòng tiền tự do | -13,78 Tr | -235,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29