Trang chủDIGN • STO
add
Dignitana AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,02 kr - 2,15 kr
Phạm vi một năm
0,71 kr - 2,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
162,69 Tr SEK
Số lượng trung bình
633,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,97 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 77,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | 80,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | -50,99% |
Tổng tài sản | 35,28 Tr | -21,30% |
Tổng nợ | 28,17 Tr | -25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 77,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | 342,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | 97,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -358,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -59,96% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | 119,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
26