Trang chủDILD • IDX
add
Intiland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
155,00 Rp - 158,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 234,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 NT IDR
Số lượng trung bình
9,15 Tr
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,89 T | -27,79% |
Chi phí hoạt động | 84,14 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | -81,72 T | -235,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -287,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,26 T | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,24 T | 8,96% |
Tổng tài sản | 13,94 NT | -5,08% |
Tổng nợ | 7,15 NT | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,72 T | -235,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 T | 261,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,62 T | 139,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,56 T | -30,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 T | 95,58% |
Dòng tiền tự do | 275,31 T | 806,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1983
Trang web
Nhân viên
983