Trang chủDILD • IDX
add
Intiland Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
124,00 Rp - 126,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 234,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
14,06 Tr
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,76 T | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 87,20 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 10,56 T | 112,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 113,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,76 T | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,17 T | -12,52% |
Tổng tài sản | 13,55 NT | -5,11% |
Tổng nợ | 6,78 NT | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 T | 112,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,54 T | 331,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 95,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,03 T | -228,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,15 T | 74,93% |
Dòng tiền tự do | -65,23 T | 55,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1983
Trang web
Nhân viên
925