Trang chủDIMRI • TLV
add
YH Dimri Construction and Develpment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.560,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
32.110,00 ILA - 33.350,00 ILA
Phạm vi một năm
25.950,00 ILA - 38.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T ILS
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,48 Tr | 82,68% |
Chi phí hoạt động | 38,52 Tr | 140,30% |
Thu nhập ròng | 152,41 Tr | 96,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | 7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,77 Tr | 29,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,38 Tr | 214,69% |
Tổng tài sản | 8,45 T | 34,88% |
Tổng nợ | 5,47 T | 28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,41 Tr | 96,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,29 Tr | -159,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,79 Tr | -508,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 212,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,16 Tr | 646,84% |
Dòng tiền tự do | 248,59 Tr | 201,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
322