Trang chủDINEA • BMV
add
Dine A Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 31,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T MXN
Số lượng trung bình
114,00
Tỷ số P/E
1.100,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,58 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 117,70 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | -62,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -65,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,60 Tr | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,43 Tr | -29,82% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -3,44% |
Tổng nợ | 4,72 T | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | -62,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,93 Tr | 20,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,66 Tr | 134,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 Tr | -1,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,86 Tr | 75,78% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | 1.189,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
461