Trang chủDINEB • BMV
add
Dine B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,50 $ - 21,50 $
Phạm vi một năm
17,33 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T MXN
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
1.051,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 425,87% |
Chi phí hoạt động | 155,14 Tr | 90,98% |
Thu nhập ròng | 243,05 Tr | 875,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 247,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,29 Tr | 303,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,30 Tr | -37,27% |
Tổng tài sản | 8,53 T | -3,23% |
Tổng nợ | 5,25 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,05 Tr | 875,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,40 Tr | 3.141,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,21 Tr | 11,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,02 Tr | -2.654,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,10 Tr | 1.318,76% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 129,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
461