Trang chủDINEB • BMV
add
Dine B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,49 $
Phạm vi một năm
17,33 $ - 23,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T MXN
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
52,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,25 Tr | -18,65% |
Chi phí hoạt động | 124,22 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | 256,88 Tr | 481,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,69 | 569,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | -61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,66 Tr | 120,51% |
Tổng tài sản | 8,12 T | -2,81% |
Tổng nợ | 4,74 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,88 Tr | 481,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,95 Tr | 90,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,11 Tr | 85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | -24,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,77 Tr | 86,56% |
Dòng tiền tự do | 16,60 Tr | 102,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
435