Trang chủDIOS • STO
add
Dios Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
71,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
71,55 kr - 73,10 kr
Phạm vi một năm
69,50 kr - 93,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T SEK
Số lượng trung bình
281,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,00 Tr | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 147,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,58 | 148,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,00 Tr | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 Tr | 187,23% |
Tổng tài sản | 32,22 T | 1,61% |
Tổng nợ | 20,57 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 147,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,00 Tr | -87,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,00 Tr | 938,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,00 Tr | 118,37% |
Dòng tiền tự do | 92,25 Tr | -83,11% |