Trang chủDIPL • TLV
add
Diplomat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.198,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ILA - 4.253,00 ILA
Phạm vi một năm
2.884,00 ILA - 5.744,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,73 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 173,89 Tr | 10,11% |
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | 17,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 13,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,65 Tr | -35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,37 Tr | 130,32% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,06 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,85 Tr | 17,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,45 Tr | -61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,85 Tr | -32,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | 86,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 438,56% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | -91,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.514