Trang chủDIPL • TLV
add
Diplomat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.664,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.664,00 ILA - 3.754,00 ILA
Phạm vi một năm
2.700,00 ILA - 3.754,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T ILS
Số lượng trung bình
13,63 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,53 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 98,68 Tr | -30,56% |
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | 265,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 244,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,45 Tr | 90,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,07 Tr | -25,24% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -7,88% |
Tổng nợ | 1,01 T | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,23 Tr | 265,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,71 Tr | 120,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,31 Tr | 328,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,73 Tr | -151,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,31 Tr | -131,86% |
Dòng tiền tự do | -16,69 Tr | 82,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.567