Trang chủDIPL • TLV
add
Diplomat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.429,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.429,00 ILA - 4.606,00 ILA
Phạm vi một năm
2.900,00 ILA - 5.744,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T ILS
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,00 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 159,97 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 276,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 260,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,86 Tr | 39,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,92 Tr | 135,93% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 11,20% |
Tổng nợ | 1,20 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 276,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | -95,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,74 Tr | -178,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,49 Tr | 114,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 207,28% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | -94,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.514