Trang chủDIRIT • IST
add
Diriteks Dirilis Tekstil Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ₺ - 27,14 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 71,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
289,04 Tr TRY
Số lượng trung bình
325,30 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 N | — |
Chi phí hoạt động | 713,24 N | 131,84% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,66 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 N | -89,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,49 N | 3,01% |
Tổng tài sản | 359,06 Tr | 402,89% |
Tổng nợ | 28,95 Tr | 37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 266,18 N | 108,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web