Trang chủDIRR3 • BVMF
add
Direcional Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
35,21 R$ - 36,64 R$
Phạm vi một năm
20,58 R$ - 36,64 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T BRL
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,21 Tr | 45,58% |
Chi phí hoạt động | 159,42 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | 181,46 Tr | 82,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 68,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,61 Tr | 137,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 21,70% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 32,96% |
Tổng nợ | 7,84 T | 43,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,46 Tr | 82,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | 100,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,54 Tr | -42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 Tr | -81,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,12 Tr | 63,22% |
Dòng tiền tự do | 219,09 Tr | 1.303,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
745