Trang chủDIS • LON
add
Distil PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,13 GBX - 0,13 GBX
Phạm vi một năm
0,12 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,50 N | -37,82% |
Chi phí hoạt động | 390,00 N | 15,73% |
Thu nhập ròng | -277,50 N | -76,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,22 | -184,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,50 N | -59,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 N | -2,18% |
Tổng tài sản | 6,87 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 956,00 N | 51,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,50 N | -76,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,00 N | 26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | 126,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 N | 46,46% |
Dòng tiền tự do | -216,00 N | -80,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5