Trang chủDISHTV • NSE
add
Dish TV India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,93 ₹ - 4,96 ₹
Phạm vi một năm
4,71 ₹ - 16,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T INR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -53,50% |
Thu nhập ròng | -4,02 T | 79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,03 | 76,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -42,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 23,04 T | -14,96% |
Tổng nợ | 55,47 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 T | 79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
341