Trang chủDIST • STO
add
DistIT AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,12 kr - 2,30 kr
Phạm vi một năm
2,10 kr - 6,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
64,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,70 Tr | -27,21% |
Chi phí hoạt động | 87,40 Tr | -67,65% |
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 78,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | 70,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -754,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,00 N | -91,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -216,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,40 Tr | -8,74% |
Tổng tài sản | 928,10 Tr | -36,08% |
Tổng nợ | 831,60 Tr | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 78,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,80 Tr | -74,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 800,00 N | 106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,90 Tr | 67,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -73,45% |
Dòng tiền tự do | 22,64 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
181