Trang chủDIST • STO
add
DistIT AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,90 kr - 4,01 kr
Phạm vi một năm
2,25 kr - 6,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
109,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,40 Tr | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 125,60 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | -69,40 Tr | -1.408,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,34 | -1.915,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,83 | -4.070,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,90 Tr | -6.818,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,16 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,40 Tr | -1.408,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | 112,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | 101,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 Tr | -111,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 124,24% |
Dòng tiền tự do | 43,99 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
185