Trang chủDIST • STO
add
DistIT AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,37 kr - 0,43 kr
Phạm vi một năm
0,27 kr - 6,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
146,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
126,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,20 Tr | -25,64% |
Chi phí hoạt động | 88,20 Tr | -24,29% |
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | 43,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | 17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | 134,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | -56,25% |
Tổng tài sản | 848,70 Tr | -23,56% |
Tổng nợ | 679,40 Tr | -24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | 43,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,70 Tr | -292,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 Tr | 782,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,40 Tr | -93,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,10 Tr | -1.103,33% |
Dòng tiền tự do | -63,08 Tr | -227,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
159