Trang chủDISTW • NASDAQ
add
Distoken Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,91 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 326,18 N | -23,86% |
Thu nhập ròng | 195,74 N | -49,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 N | -96,96% |
Tổng tài sản | 43,42 Tr | -40,54% |
Tổng nợ | 45,16 Tr | -37,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,74 N | -49,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,92 N | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,20 N | 44.133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 N | 99,11% |
Dòng tiền tự do | -20,15 N | -122,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web