Trang chủDIV • TSE
add
Diversified Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
406,03 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | 6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,11 | 2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 5,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 Tr | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,25 Tr | 112,69% |
Tổng tài sản | 574,71 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 286,86 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | 6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 Tr | -6,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,61 Tr | -46,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -611,52% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | -5,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43