Trang chủDIV • TSE
add
Diversified Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
481,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
349,69 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
8,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,03 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -22,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | 212,08% |
Tổng tài sản | 578,98 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 290,18 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | -55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 Tr | 58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | -113,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 168,91% |
Dòng tiền tự do | 8,17 Tr | 112,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43