Trang chủDIVA • IDX
add
Distribusi Voucher Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 183,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
221,43 T IDR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 NT | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 35,99 T | 62,77% |
Thu nhập ròng | 24,33 T | 110,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 109,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,61 T | 517,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,41 T | -82,23% |
Tổng tài sản | 802,29 T | -48,77% |
Tổng nợ | 132,26 T | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,33 T | 110,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,16 T | 200,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,51 Tr | 70,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,45 T | -142,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 T | 104,90% |
Dòng tiền tự do | 28,15 T | 791,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
89