Trang chủDIVGIITTS • NSE
add
Divgi TorqTransfer Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
653,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
649,35 ₹ - 669,00 ₹
Phạm vi một năm
572,00 ₹ - 1.093,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T INR
Số lượng trung bình
26,02 N
Tỷ số P/E
62,91
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,58 Tr | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 269,43 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | 78,43 Tr | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,38 Tr | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 5,66% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -1,45% |
Tổng nợ | 579,03 Tr | -36,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,43 Tr | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
246