Trang chủDIXON • NSE
add
Dixon Technologies (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.501,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.365,30 ₹ - 15.698,00 ₹
Phạm vi một năm
5.272,05 ₹ - 15.969,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
936,51 T INR
Số lượng trung bình
641,66 N
Tỷ số P/E
127,29
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,34 T | 133,33% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 64,70% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 263,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 39,61 | 108,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 112,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 81,26% |
Tổng tài sản | 161,21 T | 153,50% |
Tổng nợ | 135,45 T | 177,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 263,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dixon Technologies is an Indian multinational electronics manufacturing services company, based in Noida. It is a contract manufacturer of televisions, washing machines, smartphones, LED bulbs, battens, downlighters and CCTV security systems for companies such as Samsung, Xiaomi, Panasonic and Philips. It has 17 manufacturing units in India. The company is listed on BSE and NSE since its initial public offering in 2017. Wikipedia
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
1.693