Trang chủDJW • ASX
add
Djerriwarrh Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
160,29 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 67,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,38 | 83,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,21 Tr | 4.451,86% |
Tổng tài sản | 914,46 Tr | -5,05% |
Tổng nợ | 35,74 Tr | -65,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,72 Tr | 67,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,54 Tr | -6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | -83,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 Tr | 52,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 14.161,70% |
Dòng tiền tự do | 7,33 Tr | -2,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web