Trang chủDJW • ASX
add
Djerriwarrh Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 3,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
823,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,00 N
Tỷ số P/E
21,05
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 22,98% |
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -32,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,39 | -37,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,24 Tr | 47,96% |
Tổng tài sản | 928,10 Tr | 3,16% |
Tổng nợ | 50,32 Tr | 59,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,87 Tr | -32,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | -93,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 87,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | -65,93% |
Dòng tiền tự do | 7,27 Tr | 9,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web