Trang chủDKE • LON
add
Dukemount Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 GBX
Phạm vi một năm
0,020 GBX - 0,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
498,60 N GBP
Số lượng trung bình
23,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,59 N | -61,76% |
Thu nhập ròng | 99,16 N | 189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 N | -54,58% |
Tổng tài sản | 31,14 N | -32,32% |
Tổng nợ | 316,79 N | -80,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -285,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,16 N | 189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,80 N | -1.683,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | 1.531,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 N | -151,03% |
Dòng tiền tự do | -12,24 N | 59,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2