Trang chủDKGH • OTCMKTS
add
FVP Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,49 N USD
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 604,00 N | 251,40% |
Thu nhập ròng | 324,18 N | -57,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,70 | -55,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,26 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,54 N | -28,44% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 72,30 N | -84,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,18 N | -57,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,22 N | -72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,36 N | -128,44% |
Dòng tiền tự do | 238,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web