Trang chủDKHH • IDX
add
Cipta Sarana Medika Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
68,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,40 T IDR
Số lượng trung bình
87,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,19 T | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 32,84 T | 47,10% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,43 T | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -91,66% |
Tổng tài sản | 300,67 T | 87,93% |
Tổng nợ | 171,52 T | 57,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,74 T | 155,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,15 T | -112,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,67 T | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,08 T | -48,15% |
Dòng tiền tự do | -22,59 T | -590,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
576